-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
XEM NHANH
13
Tháng 02
Đăng bởi: Thanh Ngân
GMP Cosmetic là gì? Chứng nhận GMP đối với mỹ phẩm?
GMP Cosmetic là bộ quy chuẩn thực hành đánh giá chất lượng đối với mỹ phẩm. Chứng nhận do Đạo luật FD&C (Hoa Kỳ) quy định nghiêm ngặt.
Mỹ phẩm đạt GMP Cosmetic đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng đảm bảo chất lượng và an toàn. Vậy GMP Cosmetic là gì, quy định tiêu chuẩn để đạt GMP Cosmetic và cơ quan nào cấp chứng nhận, cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé.
1. GMP Cosmetic là gì?
GMP Cosmetic là từ viết tắt của Cosmetic Good Manufacturing Practice, đây là một bộ nguyên tắc thực hành tốt sản xuất mỹ phẩm giúp đảm bảo chất lượng đối với sản phẩm mỹ phẩm.
Bộ tiêu chuẩn GMP Cosmetic sẽ giúp kiểm soát chất lượng sản phẩm trong toàn bộ quá trình sản xuất từ các khâu nhỏ nhất để đảm bảo chất lượng mỹ phẩm khi đưa ra thị trường đủ tiêu chuẩn, an toàn và tốt cho khách hàng.
2. Quy định tiêu chuẩn GMP Cosmetic
2.1 Về nhà máy sản xuất
Nhà máy sản xuất và kho bảo quản mỹ phẩm phải đảm bảo kích thước phù hợp, thiết kế và xây dựng sao cho việc vận hành, bảo trì, vệ sinh phải phù hợp với quy trình sản xuất, tránh ảnh hưởng tới chất lượng sản phẩm.
Sàn nhà, tường, trần nhà phải được xây dựng bằng các bề mặt trơn nhẵn, dễ lau chùi, vệ sinh một cách dễ dàng, luôn ở trong trạng thái sạch sẽ.
Đường ống thoát nước cần tránh để hở, nếu bắt buộc để hở thì phải được lắp đặt sao cho tránh nhỏ giọt hoặc ngưng tụ làm nhiễm bẩn nguyên liệu, thành phẩm mỹ phẩm.
Hệ thống chiếu sáng và thông gió tốt, đảm bảo điều kiện sản xuất cũng như hoạt động của nhân viên.
Hệ thống cấp nước, thoát nước, nhà vệ sinh phải thiết kế phù hợp với hoạt động và cơ sở sản xuất, nhu cầu của nhân viên.
2.2 Về trang thiết bị sản xuất
Thiết bị, đồ dùng sử dụng trong quá trình sản xuất, chứa đựng, vận chuyển, chiết rót phải được thiết kế và có chất liệu phù hợp để ngăn chặn sự ăn mòn, tích tụ chất bẩn,...
Dụng cụ, dây chuyền sản xuất, vận chuyển và các bề mặt của thiết bị tiếp xúc với mỹ phẩm cần được bảo dưỡng tốt, sạch sẽ và vệ sinh định kỳ.
Các thiết bị, dụng cụ cầm tay cần được vệ sinh và bảo quản ở nơi sạch sẽ và cố định, đồng thời các bề mặt của thiết bị tiếp xúc với mỹ phẩm cần được bảo quản sạch sẽ, tránh bụi bẩn hoặc nhiễm các chất khác.
2.3 Về con người tham gia sản xuất
Nhân viên kiểm soát chất lượng hoặc nhân viên sản xuất phải được đào tạo, huấn luyện và/hoặc có kinh nghiệm để thực hiện các công việc được giao.
Nhân viên tiếp xúc trực tiếp với các nguyên liệu mỹ phẩm, thành phẩm, các bề mặt tiếp xúc trực tiếp với mỹ phầm cần phải mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay, buộc tóc, vệ sinh cá nhân sạch sẽ trước khi bước vào xưởng sản xuất để tránh gây nhiễm bẩn đối với sản phẩm.
Không ăn uống, hút thuốc lá trong khu vực sản xuất.
2.4 Về nguyên liệu thô đầu vào
Nguyên liệu thô và vật liệu đóng gói sơ cấp cần phải được xử lý, lưu trữ thích hợp để ngăn ngừa nhầm lẫn, nhiễm vi sinh vật, hóa chất khác vào; tránh bị phân hủy do tiếp xúc với nhiệt độ quá cao, quá lạnh, ánh sáng mặt trời hoặc độ ẩm.
Các thùng chứa vật liệu được đóng lại, các vật liệu được đóng bao hoặc đóng hộp và bảo quản cẩn thận.
Các thùng chứa nguyên liệu được dán nhãn để nhận dạng, nhận dạng lô và trạng thái kiểm soát.
Các nguyên liệu được lấy mẫu, thử nghiệm hoặc kiểm tra để đảm bảo chỉ tiêu ở mức độ cho phép, tránh nhiễm bẩn, vi sinh vật hoặc các chất ngoại lai khác, ngăn chặn tạp nhiễm thành phẩm. Đặc biệt chú ý đến các nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật hoặc thực vật và những nguyên liệu được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm bằng phương pháp sản xuất lạnh.
Kiểm soát các nguyên liệu không đáp ứng các chỉ tiêu theo quy định để ngăn chặn việc sử dụng chúng trong mỹ phẩm.
2.5 Về quy trình sản xuất
Kiểm tra xem hoạt động sản xuất và kiểm soát chất lượng đã tuân theo các quy trình được thiết lập và các văn bản hướng dẫn: công thức, sản xuất, vận chuyển, chiết rót,... Kiểm tra các yêu cầu sau:
- Thiết bị sản xuất, vận chuyển và dụng cụ chiết rót, thùng chứa nguyên liệu thô và nguyên liệu rời phải sạch sẽ, đảm bảo chất lượng tốt.
- Chỉ những nguyên vật liệu đã được phê duyệt mới được sử dụng.
- Lấy mẫu tại thời điểm thích hợp, trong và/hoặc sau khi sản xuất, vận chuyển hoặc bổ sung thêm để kiểm tra chỉ tiêu chất lượng của việc trộn hoặc công đoạn sản xuất khác, đảm bảo không nhiễm vi sinh vật nguy hiểm hoặc chất hóa học gây ô nhiễm, tuân thủ các chỉ tiêu chất lượng.
- Cân và đo nguyên liệu thô cần thêm một người thứ hai kiểm tra lại và được đựng trong các dụng cụ có thể tích hoặc khối lượng chính xác.
- Thiết bị chính, dây chuyền vận chuyển, thùng chứa và bể chứa được sử dụng để sản xuất, chiết rót hoặc bảo quản mỹ phẩm cần được cập nhật vào hồ sơ để có thể trích xuất được thành phần, số lô, trạng thái và các thông tin thích hợp khác.
- Kiểm tra các nhãn dán trước khi thực hiện và dán nhãn sau khi thực hiện thao tác để tránh nhầm lẫn.
- Thiết bị sản xuất, chứa đựng, vận chuyển và làm đầy lô được dán nhãn liên quan để nhận dạng và kiểm soát.
- Bao bì thành phẩm in mã số vĩnh viễn.
- Mỹ phẩm bị trả lại sẽ được kiểm tra xem có hư hỏng hoặc nhiễm bẩn hay không.
2.6 Về kiểm soát phòng thí nghiệm
Nguyên liệu thô, mẫu trong quá trình sản xuất và thành phẩm phải được thử nghiệm và kiểm tra để đảm bảo tuân thủ các chỉ tiêu về tính chất vật lý, hóa học, vi sinh vật và tạp nhiễm,...
Các mẫu thử của các lô thành phẩm, nguyên liệu thô đã được phê duyệt sẽ được lưu trữ, bảo quản trong một khoảng thời gian quy định ở điều kiện thích hợp để tránh nhiễm bẩn hoặc hư hỏng, và dùng để kiểm tra lại khi cần thiết.
Nguồn nước, đặc biệt là nước được sử dụng làm thành phần mỹ phẩm sẽ được kiểm tra thường xuyên đảm bảo các các thông số hóa học và vi sinh phù hợp.
Các thành phẩm mỹ phẩm cũng như các mẫu còn lại sau khi kiểm tra sẽ được theo dõi độ ổn định trong điều kiện bảo quản và sử dụng của người tiêu dùng để xem có nhiễm vi sinh vật không.
2.7 Về tài liệu ghi chép
Kiểm tra xem hồ sơ có được ghi chép đầy đủ không:
- Nguyên liệu thô và vật liệu đóng gói, ghi lại việc xử lý các vật liệu không đạt yêu cầu.
- Lô sản xuất: loại, lô, số lượng nguyên liệu đã sử dụng. Sản xuất, bảo quản, vận chuyển, bổ sung thêm. Lấy mẫu, kiểm soát, điều chỉnh và làm lại. Số lô và thành phẩm.
- Thành phẩm, hồ sơ lấy mẫu, kiểm soát phòng thí nghiệm, kết quả kiểm tra và tình trạng.
- Phân phối, ghi lại lô hàng khi giao, mã số và người nhận hàng.
2.8 Về dán nhãn sản phẩm
Kiểm tra nhãn của các thùng:
- Nhãn chính: Tên sản phẩm, nội dung chính của sản phẩm. Nếu chưa được kiểm tra độ an toàn, cần có dòng lưu ý: "Cảnh báo-Tính an toàn của sản phẩm chưa được xác định"
- Nhãn thông tin: Tên và địa chỉ công ty sản xuất sản phẩm hoặc đưa sản phẩm ra thị trường. Danh sách thành phần. Các cảnh báo cần thiết để tránh ảnh hưởng tới sức khỏe. Hướng dẫn sử dụng sản phẩm an toàn.
2.9 Về khiếu nại từ khách hàng
Kiểm tra xem công ty có lưu trữ hồ sơ khiếu nại của khách hàng không và xác định:
- Loại và mức độ nghiêm trọng được báo cáo.
- Điều trị y tế liên quan.
- Tên và địa chỉ các trung tâm kiểm soát chất độc, cơ quan chính phủ, bác sĩ,... những người cung cấp thông tin.
2.10 Các tiêu chuẩn khác
Kiểm tra xem công ty có đang:
- Tham gia chương trình đăng ký tự nguyên: Cơ sở sản xuất mỹ phẩm. Công bố thành phần mỹ phẩm và thành phần nguyên liệu mỹ phẩm.
- Sử dụng phụ gia tạo màu không được sử dụng mỹ phẩm hoặc không được chứng nhận.
- Sử dụng thành phần mỹ phẩm bị cấm.
3. Cơ quan cấp Chứng nhận GMP Cosmetic
Chứng nhận GMP Cosmetic do Cục quản lý dược cấp phép sau khi kiểm tra đầy đủ các chỉ tiêu theo quy định.
4. Các sản phẩm đạt chứng nhận GMP Cosmetic
Dưới đây là các sản phẩm thuộc thương hiệu Blissberry được sản xuất tại Hàn Quốc đạt tiêu chuẩn quốc tế GMP Cosmetics:
- Gel Blissberry Pureskin Acne Fixer K21 với các thành phần hoạt chất nổi trội như: salicylic acid, chiết xuất nấm chaga, cica-white, cỏ mực và tảo bẹ. Nhờ các thành phần này mà sản phẩm đã trở thành best seller của Bilssberry trong việc điều trị, giảm sưng mụn nhanh chóng trong vòng 24 giờ.
- Sữa rửa mặt Blissberry Pureskin Daily Gentle Cleansing với kết cấu dạng gel giúp làm sạch sâu trong lỗ chân lông mà không gây khô da, giúp da thông thoáng, hạn chế bã nhờn, cân bằng độ PH cho da, từ đó giúp giảm mụn hiệu quả.
- Serum BHA Blissberry Daily Gentle Calming chứa BHA, Sodium Hyaluronate, các thành phần tự nhiên từ oải hương, lá hoa sen, liễu sam... Sản phẩm giúp hỗ trợ trị mụn, vừa giúp dưỡng ẩm cho da, giúp ngăn ngừa lão hóa, sáng da.
- Kem chống nắng Blissberry Daily Sun Protection Milk là sản phẩm phù hợp với làn da dầu mụn, giúp chống nắng, bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời mà không gây khô da hay đổ dầu trên da.
- Dung dịch vệ sinh Blissberry Feminine Wash giúp làm sạch nhẹ nhàng, khử mùi, kháng viêm, giúp các chị em luôn tự tin. Sản phẩm sẽ giúp cô bé mềm mại, mịn màng hơn, không gây cảm giác khô sau khi sử dụng.
GMP Cosmetic là chứng nhận giúp đảm bảo chất lượng của sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Hãy chọn các sản phẩm mỹ phẩm đạt chứng nhận GMP Cosmetic để yên tâm khi sử dụng nhé.